Tác giả: DeMan
Khi cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2024 đang đến gần, dữ liệu từ nền tảng dự đoán thị trường Polymarket cho thấy tỷ lệ trúng cử của Donald Trump đang dần tăng lên và kết quả dự đoán mới nhất cho thấy ông đã nhận được sự chấp thuận tỷ lệ tán thành là 53%, trong khi tỷ lệ tán thành của đối thủ chính của ông, Phó Tổng thống đương nhiệm Kamala Harris, bị kẹt ở mức 46%. Sự thay đổi dữ liệu này đã gây ra mối quan tâm và thảo luận rộng rãi, đặc biệt là trong thị trường tài chính và cộng đồng tiền điện tử. Với tư cách là ứng cử viên Đảng Cộng hòa, sự ủng hộ ngày càng tăng của Trump không chỉ phản ánh những lợi thế của ông trong chính sách kinh tế, huy động cử tri và sự gắn kết trong đảng mà còn bộc lộ những thách thức và tình thế khó xử mà Harris phải đối mặt trong chiến dịch tranh cử.
Bài viết này sẽ cung cấp một phân tích sâu sắc về các yếu tố chính dẫn đến việc Trump tăng tỷ lệ bầu cử từ nhiều góc độ, bao gồm các chính sách kinh tế của Đảng Dân chủ, sự thay đổi thái độ của các cử tri trung dung, tác động của việc vắng mặt các chính trị gia chủ chốt. các tiểu bang và sự ủng hộ rộng rãi của ngành công nghiệp tiền điện tử dành cho Trump, để giúp độc giả hiểu đầy đủ hơn về động lực bầu cử phức tạp này.
1.“Kinh tế học Harris” chưa ăn sâu vào lòng người dân?
“Harrisomics” của Harris là một trong những chính sách cốt lõi trong chiến dịch tranh cử của cô ấy. Tuy nhiên, chính sách kinh tế này đã gây ra tranh cãi rộng rãi trong xã hội Mỹ, đặc biệt là trong giới cử tri trung dung.
1. Tranh cãi về chính sách kiểm soát giá
Trong số các chính sách kinh tế của Harris, gây tranh cãi nhất là các biện pháp kiểm soát giá mà bà đề xuất. Các biện pháp này nhằm mục đích hạn chế quyền định giá của các công ty đối với các mặt hàng thiết yếu thông qua các biện pháp lập pháp để ngăn chặn tình trạng tăng giá. Tuy nhiên, mặc dù về mặt lý thuyết, chính sách này có tác dụng nhất định trong việc kiểm soát lạm phát và bảo vệ lợi ích người tiêu dùng nhưng trên thực tế, các nhà kinh tế và chuyên gia chính sách thường đặt câu hỏi về tính khả thi của nó.
Nhiều chuyên gia cho rằng việc kiểm soát giá có thể gây ra biến dạng thị trường, dẫn đến các vấn đề về chuỗi cung ứng và tình trạng thiếu sản phẩm. Ví dụ, một bài xã luận trên tờ "Washington Post" đã chỉ ra rằng chính sách kiểm soát giá của Harris có thể phá hủy sự cân bằng cung cầu trên thị trường và thậm chí dẫn đến thị trường chợ đen và tích trữ. Lo ngại này không phải không có căn cứ, nhiều biện pháp kiểm soát giá trong lịch sử đã thất bại do phản ứng kém của thị trường. Vì vậy, mặc dù chính sách này của Harris có thể thu hút một số cử tri hy vọng giảm chi phí sinh hoạt trong ngắn hạn nhưng về lâu dài, nó có thể dẫn đến bất ổn kinh tế. Điều đó làm tổn hại đến sự ủng hộ của các cử tri trung dung đối với bà, đặc biệt là những người quan tâm sâu sắc đến sự ổn định kinh tế và tự do thị trường.
2. Thách thức về chính sách nhà ở
Chính sách nhà ở của Harris cũng đóng một vai trò phức tạp trong cuộc bầu cử. Cô đề xuất một kế hoạch giải quyết tình trạng thiếu nhà ở bằng cách xây dựng số lượng lớn nhà ở giá rẻ cho tầng lớp trung lưu. Chính sách này trên giấy tờ có vẻ hợp lý, đặc biệt trong bối cảnh cuộc khủng hoảng nhà ở ngày càng nghiêm trọng ở Mỹ, việc tăng nguồn cung nhà ở chắc chắn là một giải pháp trực tiếp và hiệu quả.
Tuy nhiên, vấn đề là chi phí thực hiện chính sách này rất cao, tính khả thi về mặt kinh tế cũng như hiệu quả thực tế của nó còn bị nhiều người nghi ngờ. Ví dụ, Harris hứa sẽ xây dựng 3 triệu đơn vị nhà ở giá rẻ trong nhiệm kỳ đầu tiên của mình, nhưng nguồn tài trợ và chi tiết thực hiện chính sách không được nêu rõ ràng. Hơn nữa, bà cũng đưa ra cam kết không tăng gánh nặng thuế đối với các gia đình có thu nhập hàng năm dưới 400.000 USD, điều đó có nghĩa là toàn bộ dự án có thể được tài trợ bởi thâm hụt ngân sách quy mô lớn của chính phủ hoặc tăng thuế đối với người giàu, điều này chắc chắn sẽ gây ra nhiều khó khăn. Gia tăng thêm sự chỉ trích trong và ngoài Đảng Dân chủ.
Sự không chắc chắn này không chỉ khiến các cử tri trung dung cảm thấy khó chịu mà còn đặt ra câu hỏi về độ tin cậy của Harris trong việc thực thi chính sách. Các chính sách kiểm soát giá nhà và trợ cấp cho người mua nhà dường như là mối quan tâm trực tiếp của cử tri có thu nhập thấp và trung bình, nhưng trên thực tế, chúng có thể vô tình khiến giá thị trường tăng thêm, làm trầm trọng thêm mâu thuẫn cung cầu. Do đó, mặc dù đề xuất về chính sách nhà ở cho thấy sự quan tâm của Harris đối với các vấn đề xã hội, nhưng những thiếu sót trong việc thiết kế chính sách và khó khăn trong việc thực hiện đã gây phản tác dụng cho cuộc bầu cử.
3. Sự hấp dẫn và hạn chế đối với tầng lớp trung lưu
Cốt lõi trong chính sách kinh tế của Harris là cải thiện chất lượng cuộc sống của tầng lớp trung lưu. Bà đặc biệt nhấn mạnh rằng Để tăng cường an ninh kinh tế cho tầng lớp trung lưu bằng cách tăng tín dụng thuế trẻ em và kiểm soát chi phí chăm sóc sức khỏe. Về mặt lý thuyết, những biện pháp như vậy có thể giúp giảm bớt áp lực kinh tế mà tầng lớp trung lưu Mỹ phải đối mặt, đặc biệt là trong bối cảnh chi phí chăm sóc trẻ em và y tế cao.
Tuy nhiên, như một số nhà phê bình đã chỉ ra, mặc dù những chính sách này được một số cử tri ưa chuộng, nhưng tính bền vững lâu dài và nguồn tài trợ của chúng vẫn là những câu hỏi chưa được giải đáp. Phiếu bầu của tầng lớp trung lưu rất quan trọng đối với bất kỳ ứng cử viên nào, nhưng nếu các chính sách được thực thi kém, những phiếu bầu đó có thể nghiêng về phía đối thủ. Mặc dù các thiết kế chính sách của Harris mang tính lý tưởng nhưng những vấn đề tiềm ẩn trong quá trình thực hiện chúng, chẳng hạn như khả năng tăng thâm hụt tài chính của chính phủ, làm suy yếu sức hấp dẫn thực sự của những chính sách này đối với tầng lớp trung lưu.
Ngoài ra, Harris còn cố gắng kết hợp chính sách kinh tế với các vấn đề công bằng xã hội, chẳng hạn như thông qua các dự luật chống phân biệt đối xử và giảm gánh nặng kinh tế cho các nhóm nghèo để đạt được công bằng xã hội rộng rãi hơn. Tuy nhiên, trong khi cách tiếp cận này giành được sự ủng hộ từ những người cấp tiến, nó cũng gây ra mối lo ngại trong số những người bảo thủ và một số người theo chủ nghĩa ôn hòa, những người tin rằng những chính sách này có thể mở rộng hơn nữa quyền lực của chính phủ và làm tăng sự bất ổn về kinh tế và xã hội.
4. Tác động tổng thể đến cuộc bầu cử
Tổng hợp lại, mặc dù các chính sách kinh tế của Harris đã chứng minh ở một mức độ nhất định tác động của bà đối với tầng lớp trung lưu. Tuy nhiên , do tính chất cấp tiến của việc thiết kế chính sách và thiếu chi tiết thực hiện, tỷ lệ ủng hộ của bà trong số các cử tri trung dung và tự do về kinh tế đã không thể tăng lên một cách hiệu quả. Ngược lại, những cử tri này có thể sẽ thiên về ủng hộ Trump hơn, người có lập trường rõ ràng hơn và chính sách thực dụng hơn.
Bản chất gây tranh cãi của những chính sách này không chỉ khiến Harris bị động trong cuộc bầu cử mà còn tạo cơ hội cho Trump tấn công. Trump có thể khai thác sự không chắc chắn xung quanh các chính sách này để thu hút những cử tri quan tâm nhiều hơn đến sự ổn định và tăng trưởng kinh tế bằng cách nhấn mạnh kinh nghiệm của ông trong quản lý kinh tế và ủng hộ tự do thị trường. Do đó, tác động của các chính sách kinh tế của Đảng Dân chủ trong cuộc bầu cử này có hai mặt: Một mặt, nó củng cố sự ủng hộ của Harris trong những người cấp tiến, mặt khác, nó tạo ra sự bất mãn hơn trong các cử tri trung dung chủ chốt, từ đó tạo điều kiện cho tỷ lệ đắc cử của Trump. tăng lên.
Các chính sách của Harris bao gồm các biện pháp nhằm giảm chi phí sinh hoạt, kiểm soát giá cả và tăng nguồn cung nhà ở. Mặc dù về mặt lý thuyết, các chính sách này giúp giải quyết hoàn cảnh khó khăn của tầng lớp trung lưu Mỹ, nhưng bản thân các chính sách này cũng bị chỉ trích do chi tiết thực hiện không rõ ràng và các vấn đề thâm hụt tài chính mà chúng có thể gây ra.
Ví dụ, mặc dù chính sách kiểm soát giá do Harris đề xuất có thể hấp dẫn một số cử tri trong ngắn hạn, nhưng nhiều nhà kinh tế và truyền thông tin rằng chính sách này là một "mánh lới quảng cáo dân túy" không thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Thay vào đó, các vấn đề thực tế có thể dẫn đến biến dạng thị trường và thiếu hụt sản phẩm. Đánh giá tiêu cực này đã làm suy yếu sự ủng hộ của Harris trong cử tri, đặc biệt là ở những cử tri trung dung, nơi các vấn đề kinh tế đóng vai trò quan trọng và họ có xu hướng ủng hộ những ứng cử viên có thể duy trì ổn định kinh tế và tự do thị trường.
2. Thái độ của các cử tri theo chủ nghĩa trung dung ở Mỹ đang dao động
Các cử tri theo chủ nghĩa trung dung thường đóng vai trò then chốt trong các cuộc bầu cử ở Mỹ. Quan điểm của họ nhìn chung không thiên vị, tập trung nhiều hơn vào các chính sách thực tế của ứng cử viên và tác động của chúng đối với nền kinh tế và xã hội. Sự ủng hộ của Harris trong số các cử tri trung dung đã bắt đầu suy giảm trong bối cảnh tranh cãi về các chính sách kinh tế của bà. Ngược lại, mặc dù các chính sách kinh tế của Trump còn gây tranh cãi nhưng lập trường rõ ràng của ông về giảm thuế, kích thích kinh tế, v.v. lại phù hợp hơn với kỳ vọng của các cử tri trung dung về phát triển kinh tế.
Ngoài ra, sự ủng hộ của Trump đối với thị trường tự do và các biện pháp kinh tế mà ông thực hiện trong nhiệm kỳ tổng thống của mình, chẳng hạn như cắt giảm thuế và bãi bỏ quy định, cũng đã được một số cử tri trung dung công nhận. Ngược lại, các chính sách kinh tế của Harris bị coi là quá cấp tiến, đặc biệt là trong các lĩnh vực như kiểm soát giá cả và trợ cấp nhà ở, khiến bà khó có thể tăng cường sự ủng hộ của những người theo chủ nghĩa ôn hòa.
3. Liệu việc Thống đốc Pennsylvania Shapiro vắng mặt trong cuộc họp của Đảng Dân chủ có làm lung lay tinh thần của quân đội?
Sự vắng mặt của Thống đốc bang Pennsylvania Josh Shapiro đã tác động tiêu cực đến khả năng tranh cử của Harris. Pennsylvania là một bang xoay vòng quan trọng mà thái độ của cử tri đóng vai trò quan trọng đối với kết quả của cuộc bầu cử quốc gia. Sự vắng mặt của Shapiro có thể được hiểu là sự không hài lòng trong đảng đối với các chính sách kinh tế hoặc chiến lược tranh cử của Harris, điều này có thể làm xói mòn thêm sự ủng hộ của Harris trong bang.
Trong trường hợp này, cử tri có thể nghi ngờ về khả năng vận động tranh cử và sự gắn kết trong đảng của Harris, từ đó chuyển sang ủng hộ Trump, người chắc chắn hơn. Sự vắng mặt của Shapiro không chỉ ảnh hưởng đến cuộc bầu cử của Harris ở Pennsylvania mà còn gián tiếp ảnh hưởng đến thành tích của cô ở các bang xung đột khác. Đối với Harris, đảm bảo sự đoàn kết và ủng hộ trong đảng ở các bang quan trọng là chìa khóa thành công cho chiến dịch tranh cử của bà, nhưng sự vắng mặt của Shapiro chắc chắn sẽ làm tăng thêm thách thức của bà về mặt này.
4. “Cơn sốt hai chiều” giữa Trump và ngành mã hóa?
Sự ủng hộ của Trump đối với ngành công nghiệp tiền điện tử là một yếu tố quan trọng khác khiến tỷ lệ bầu cử của ông tăng lên. Mặc dù Trump có thái độ tiêu cực đối với tiền điện tử trong những ngày đầu, nhưng khi thị trường phát triển, ông dần thay đổi lập trường và bắt đầu tích cực hỗ trợ ngành công nghiệp tiền điện tử.
Trong cuộc bầu cử năm 2024, Trump trở thành một trong những ứng cử viên lớn đầu tiên công khai chấp nhận quyên góp bằng tiền điện tử. Chiến dịch của ông tuyên bố sẽ chấp nhận quyên góp bằng nhiều loại tiền điện tử bao gồm Bitcoin, Ethereum và XRP. Động thái này không chỉ thể hiện sự cởi mở của anh ấy đối với tiền điện tử mà còn đưa anh ấy đến gần hơn với cộng đồng tiền điện tử.
Quyết định chấp nhận quyên góp bằng tiền điện tử là một bước chiến lược không chỉ mở rộng cơ sở của Trump mà còn thu hút các cử tri trẻ tuổi và những người đam mê công nghệ, những người vẫn hoài nghi về hệ thống tài chính truyền thống. Những cử tri này có xu hướng xác định rõ ràng với sự phân cấp, thị trường tự do và đổi mới tài chính và bằng cách chấp nhận quyên góp bằng tiền điện tử, Trump gửi cho họ một tín hiệu rõ ràng rằng ông ủng hộ lĩnh vực mới nổi này và sẵn sàng đóng góp cho sự phát triển của nó về mặt chính trị.
Ngoài việc chấp nhận quyên góp bằng tiền điện tử, Trump còn đưa ra một loạt cam kết chính sách nhằm củng cố hơn nữa vị thế của mình trong cộng đồng tiền điện tử. Một trong những cam kết cao cấp nhất là dành cho người sáng lập Silk Road Ross Ulbricht. Silk Road là một trong những nền tảng giao dịch tiền điện tử đầu tiên nổi bật nhất và trường hợp của Ulbricht có ý nghĩa biểu tượng to lớn trong cộng đồng tiền điện tử. Lời hứa của Trump không chỉ giành được sự ủng hộ của đông đảo người ủng hộ tiền điện tử mà còn truyền tải ra thế giới bên ngoài thái độ khoan dung của ông đối với ngành công nghiệp tiền điện tử.
Ngoài ra, Trump còn tuyên bố nếu tái đắc cử, ông sẽ thúc đẩy việc đưa Bitcoin vào dự trữ chiến lược của Hoa Kỳ và xem xét sử dụng Bitcoin để giải quyết một phần vấn đề nợ quốc gia. Mặc dù các đề xuất đã gây ra tranh cãi rộng rãi trong giới tài chính chính thống nhưng chúng đã nhận được phản hồi nhiệt tình trong cộng đồng tiền điện tử. Những người ủng hộ tiền điện tử tin rằng những sáng kiến này sẽ nâng cao đáng kể tính hợp pháp và vị thế toàn cầu của tiền điện tử, đồng thời mang lại cơ hội phát triển lớn hơn cho ngành.
Thái độ ủng hộ này đã được công nhận rộng rãi trong cộng đồng tiền điện tử. So với Harris, Trump đã có quan điểm rõ ràng và tích cực hơn về tiền điện tử, giúp ông có được một lượng lớn người ủng hộ tại thị trường mới nổi này. Những người thực hành và nhà đầu tư trong ngành tiền điện tử rất nhạy cảm với triển vọng của thị trường và họ sẵn sàng hỗ trợ những ứng viên cởi mở với ngành công nghiệp tiền điện tử hơn. Lập trường của Trump rõ ràng đã giành được sự ủng hộ từ nhóm cử tri này và nâng cao tỷ lệ bầu cử của ông.
5. Chi tiêu bầu cử của các công ty tiền điện tử trong chu kỳ bầu cử Hoa Kỳ năm 2024
Theo báo cáo của Public Citizen, gần một nửa số công ty trong chu kỳ bầu cử năm 2024 Đóng góp chính trị đến từ các công ty tiền điện tử. Các công ty này tác động đến kết quả bầu cử bằng cách hỗ trợ các ứng cử viên phù hợp với lợi ích riêng của họ. Sự ủng hộ của ngành công nghiệp mã hóa dành cho Trump không chỉ thể hiện qua lời hùng biện mà còn có tác động thực sự đến cuộc bầu cử thông qua hỗ trợ tài chính.
Sự hỗ trợ ở cấp công ty này càng củng cố thêm vị thế của Trump trong cộng đồng tiền điện tử và các ngành liên quan. Khi ngày càng nhiều công ty tiền điện tử và nhà đầu tư cá nhân đổ tiền vào các ủy ban hành động chính trị (PAC) ủng hộ Trump, lợi thế tài chính và công khai của Trump trong cuộc bầu cử được củng cố, điều này trực tiếp thúc đẩy mức độ phổ biến của ông trên các thị trường dự đoán như Polymarket.
Kết luận: Kết quả cuối cùng khó đoán, nhưng chúng tôi kỳ vọng ứng cử viên đắc cử sẽ nới lỏng hơn nữa chính sách Web3
Tóm lại, tỷ lệ bầu cử của Trump ngày càng gia tăng tỷ lệ là do nhiều yếu tố. Là kết quả của sự tác động tổng hợp của các yếu tố. Các chính sách kinh tế của Harris đã gây ra tranh cãi, đặc biệt là trong số các cử tri trung dung, và sự ủng hộ của bà ngày càng khó tăng lên. Sự vắng mặt của Thống đốc Pennsylvania Shapiro làm gia tăng lo ngại về sự chia rẽ trong nội bộ đảng, càng làm xói mòn sự ủng hộ của Harris tại các bang quan trọng. Thái độ ủng hộ của Trump đối với ngành mã hóa đã giúp ông được công nhận rộng rãi ở thị trường mới nổi này. Đồng thời, những khoản quyên góp chính trị khổng lồ từ các công ty mã hóa cũng đã hỗ trợ mạnh mẽ cho cuộc bầu cử của Trump.
Cả Trump và Harris sẽ phải đối mặt với những thách thức lớn trong những tháng tới. Họ cần liên tục điều chỉnh chiến lược của mình để giành được nhiều cử tri hơn, đặc biệt là ở các bang xung đột quan trọng. Đối với Trump, việc tiếp tục củng cố vị thế của mình trong ngành công nghiệp tiền điện tử và mở rộng sức hấp dẫn của mình đối với các cử tri trung dung sẽ là chìa khóa để dẫn đầu. Harris cần tìm ra bước đột phá để lấy lại lòng tin của cử tri ôn hòa, đồng thời tăng cường sự đoàn kết trong nội bộ đảng để ứng phó với cao trào sắp tới của chiến dịch bầu cử.
Bất kể kết quả cuối cùng như thế nào, cuộc bầu cử này sẽ có tác động sâu sắc đến thị trường mã hóa ở Hoa Kỳ và trên toàn thế giới. Đối với các nhà đầu tư và người tham gia thị trường, việc chú ý theo dõi xu hướng chính sách của hai ứng cử viên sẽ là chìa khóa để xây dựng chiến lược đầu tư trong tương lai.